Có 2 kết quả:
往后 wǎng hòu ㄨㄤˇ ㄏㄡˋ • 往後 wǎng hòu ㄨㄤˇ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from now on
(2) in the future
(3) time to come
(2) in the future
(3) time to come
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from now on
(2) in the future
(3) time to come
(2) in the future
(3) time to come
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0